| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách tham khảo văn
|
1
|
7000
|
| 2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
28
|
259000
|
| 3 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
34
|
869000
|
| 4 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
47
|
1569500
|
| 5 |
Dạy và học ngày nay
|
47
|
1145000
|
| 6 |
Vật lí tuổi trẻ
|
50
|
880000
|
| 7 |
Sách pháp luật
|
50
|
7257000
|
| 8 |
Văn học và tuổi trẻ
|
51
|
608000
|
| 9 |
SÁCH GIÁO VIÊN 8 (Mới)
|
53
|
1899000
|
| 10 |
SÁCH GIÁO KHOA 6 (Mới)
|
53
|
1166000
|
| 11 |
SÁCH GIÁO VIÊN 9 (Mới)
|
65
|
2595000
|
| 12 |
Tạp chí giáo dục
|
66
|
1640000
|
| 13 |
Sách đạo đức
|
119
|
2674575
|
| 14 |
Toán học tuổi trẻ
|
124
|
1757000
|
| 15 |
Sách thiếu nhi
|
244
|
3699400
|
| 16 |
Sách tham khảo 7
|
245
|
4821500
|
| 17 |
Sách tham khảo 6
|
251
|
4576500
|
| 18 |
Sách tham khảo dùng chung
|
304
|
17633600
|
| 19 |
Sách tham khảo 9
|
331
|
8414800
|
| 20 |
Toán tuổi thơ
|
374
|
4164000
|
| 21 |
Sách tham khảo 8
|
414
|
9840800
|
| 22 |
Sách nghiệp vụ
|
760
|
17381900
|
| |
TỔNG
|
3711
|
94858575
|