Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
DHNN-00009
| Trần Hữu Nam | Toán học và tuổi trẻ | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 20000 | 5 |
2 |
DHNN-00010
| Trần Hữu Nam | Toán học và tuổi trẻ | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 20000 | 5 |
3 |
DHNN-00011
| Trần Hữu Nam | Toán học và tuổi trẻ | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 20000 | 5 |
4 |
DHNN-00012
| Trần Hữu Nam | Toán học và tuổi trẻ | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 20000 | 5 |
5 |
DHNN-00013
| Trần Hữu Nam | Toán học và tuổi trẻ | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 20000 | 5 |
6 |
DHNN-00016
| LÊ THANH OAI | Dạy và học ngày nay (12/2016) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 25000 | 5 |
7 |
DHNN-00017
| LÊ THANH OAI | Dạy và học ngày nay (12/2016) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 25000 | 5 |
8 |
DHNN-00025
| LÊ THANH OAI | Dạy và học ngày nay Tháng 11 / 2017 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 25000 | 5 |
9 |
DHNN-00027
| LÊ THANH OAI | Dạy và học ngày nay Tháng 2 / 2018 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 25000 | 5 |
10 |
DHNN-00031
| LÊ THANH OAI | Dạy và học ngày nay Tháng 6 / 2018 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 25000 | 5 |
|