STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 51 |
2 | Toán tuổi thơ | Vũ Kim Thủy | 31 |
3 | Toán tuổi thơ SỐ 167 (168+169) 170 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 28 |
4 | Toán tuổi thơ SỐ 173, 174, 175, | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20 |
5 | Công nghệ cắt may 9 | Nguyễn Minh Đường | 20 |
6 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 18 |
7 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 18 |
8 | Toán tuổi thơ SỐ 172 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 18 |
9 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 18 |
10 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 17 |
11 | Toán 7 T1 | Phan Đức Chính | 16 |
12 | Bài tập Ngữ văn 6 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
13 | Bài tập Ngữ văn 7 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
14 | Bài tập Ngữ văn 6 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
15 | Sách giáo dục thư viện và trường học | Nguyễn Ngọc Mỹ | 14 |
16 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 14 |
17 | Bài tập Toán 9 T1 | Tôn Thân | 14 |
18 | Bài tập Toán 6 T2 | Tôn Thân | 14 |
19 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 13 |
20 | Bài tập Toán 9 T2 | Tôn Thân | 13 |
21 | Bài tậpToán 7 T2 | Tôn Thân | 13 |
22 | Toán học và tuổi trẻ SỐ 480, 481, 482, 483, 484 | Trần Hữu Nam | 13 |
23 | Toán 9 T1 | Phan Đức Chính | 13 |
24 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 13 |
25 | Bài tập Vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 13 |
26 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 13 |
27 | tạp chí Giáo dục 407--> 416 | BÔ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 12 |
28 | Toán tuổi thơ 2 SỐ 190 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 12 |
29 | Bài tập Ngữ văn 9 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
30 | Bài tập Ngữ văn 7 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
31 | Bài tập Ngữ văn 9 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
32 | Công nghệ kinh tế gia đình 7 | Nguyễn Minh Đường | 12 |
33 | Ngữ văn 9 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
34 | Công nghệ sửa chữa xe đạp 9 | Nguyễn Minh Đường | 12 |
35 | Toán 7 T2 | Phan Đức Chính | 12 |
36 | Bài tập Toán 8 T1 | Phan Đức Chính | 12 |
37 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 12 |
38 | Bài tập Toán 8 T2 | Tôn Thân | 12 |
39 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 12 |
40 | Ngữ văn 9 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
41 | Ngữ văn 7 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
42 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 11 |
43 | Âm Nhạc - Mĩ Thuật 7 | Hoàng Long | 11 |
44 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 11 |
45 | BT Toán 7 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10 |
46 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 10 |
47 | Bài tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 10 |
48 | Toán tuổi thơ SỐ 176, 177 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
49 | Toán tuổi thơ 2 SỐ 191 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
50 | Toán tuổi thơ 2 SỐ 192+193 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
51 | Toán tuổi thơ 2 SỐ 194 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
52 | Toán tuổi thơ 2 SỐ 195 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
53 | Toán tuổi thơ 2 SỐ 196 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
54 | Toán tuổi thơ 2 SỐ 197 + 198 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
55 | Toán tuổi thơ 2 SỐ 199 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
56 | Toán tuổi thơ 2 SỐ 200+201 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
57 | Toán tuổi thơ 2 SỐ 202 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
58 | Toán tuổi thơ SỐ 178 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
59 | Toán tuổi thơ SỐ 179 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
60 | Toán tuổi thơ SỐ 180 + 181 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
61 | Toán tuổi thơ SỐ 182 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
62 | Toán tuổi thơ SỐ 183 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
63 | Toán tuổi thơ SỐ 184 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
64 | Toán tuổi thơ SỐ 185 + 186 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
65 | Toán tuổi thơ SỐ 187 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
66 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước(Dành cho học sinh trung học) | LÊ VĂN XEM | 10 |
67 | Bài tập Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 10 |
68 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 10 |
69 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 10 |
70 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 10 |
71 | Toán tuổi thơ SỐ 166 | Vũ Kim Thủy | 10 |
72 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 10 |
73 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 10 |
74 | Bài tập Toán 7 T1 | Tôn Thân | 10 |
75 | Toán 9 T2 | Phan Đức Chính | 10 |
76 | Tập bản đồ tranh ảnh bài tập Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 9 |
77 | tạp chí Vật lí và tuổi trẻ: Hội vật lí Việt Nam | Phạm Văn Thiều | 9 |
78 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 9 |
79 | Địa lí 9 | Phan Ngọc Liên | 9 |
80 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 9 |
81 | Công nghệ lắp mạng điện trong nhà 9 | Nguyễn Minh Đường | 9 |
82 | Ngữ văn 8 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
83 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
84 | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | Nguyễn Thị Minh Đường | 9 |
85 | Toán tuổi thơ 2 SỐ 188 + 189 | BỘ GIÁO DUC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
86 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 9 |
87 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 8 |
88 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 8 |
89 | Lịch sử và địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 8 |
90 | Bài tậpToán 6 T1 | Tôn Thân | 8 |
91 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 8 |
92 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 7 |
93 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 7 |
94 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 7 |
95 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kỹ năng môn Ngữ văn THCS Tập 1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 7 |
96 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kỹ năng môn Ngữ văn THCS Tập 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 7 |
97 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kỹ năng môn Toán THCS | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 7 |
98 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 7 |
99 | Ngữ văn 6 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
100 | Ngữ văn 6 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
|