Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
STK6-00055
| BÙI ANH DŨNG | Tuyển chọn 400 BT Toán 6 | Đà Nẵng | ĐN | 2002 | 18000 | Hỏng | | 01 |
2 |
STK6-00056
| BÙI ANH DŨNG | Tuyển chọn 400 BT Toán 6 | Đà Nẵng | ĐN | 2002 | 18000 | Hỏng | | 01 |
3 |
STK6-00058
| VÕ ĐẠI MAU | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi 6 | GD | H | 2002 | 10000 | Hỏng | | 01 |
4 |
STK6-00060
| BÙI VĂN TUYÊN | BT nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | GD | H | 2005 | 15500 | Hỏng | | 01 |
5 |
STK6-00062
| BÙI VĂN TUYÊN | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6 T1 | GD | H | 2003 | 13000 | Hỏng | | 01 |
6 |
STK6-00087
| NGUYỄN BÁ HÒA | Luyện tập Toán 6 | GD | H | 2004 | 14500 | Hỏng | | 01 |
7 |
STK6-00090
| VŨ DƯƠNG THỤY | Toán nâng cao và các chuyên đề 6 | GD | H | 2005 | 20000 | Hỏng | | 01 |
8 |
STK6-00091
| VŨ DƯƠNG THỤY | Toán nâng cao và các chuyên đề 6 | GD | H | 2005 | 20000 | Hỏng | | 01 |
9 |
STK6-00135
| NGUYỄN THỊ KIM CHI | Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh 6 | GD | H | 2004 | 12500 | Hỏng | | 0`1 |
10 |
STK6-00158
| NGUYỄN PHƯƠNG NGA | Kiểm tra và đánh giá thường xuyên và định kì Môn Sinh học lớp 6 | GD | H | 2010 | 17100 | Hỏng | | 01 |
|